1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circular

circular

/"sə:kjulə/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • thông tri, thông tư
  • giấy báo (gửi cho khách hàng)
Kinh tế
  • giấy quảng cáo
  • thông tri
  • thông tư
  • tờ thông bạch
  • truyền đơn
Kỹ thuật
  • đi vòng (quanh)
  • đường tròn
  • hình tròn
  • vòng quanh
  • vòng tròn
Y học
  • hình vòng tròn
Toán - Tin
  • vòng trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận