1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tour

tour

/tuə/
Danh từ
Động từ
  • đi, đi du lịch
Kinh tế
  • chuyến đi
  • chuyến đi du lịch
  • cuộc (đi) tham quan
  • cuộc đi
  • cuộc đi du lịch
  • cuộc/chuyến du lịch
Kỹ thuật
  • ca làm việc
  • chuyến du lịch
Toán - Tin
  • chuyến đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận