inspection
/in"spekʃn/
Danh từ
- sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra
- sự duyệt quân đội
Kinh tế
- sự kiểm tra
- sự theo dõi
- việc thanh tra
Kỹ thuật
- kiểm soát
- kiểm tra
- sự dò
- sự giám sát
- sự kiểm chứng
- sự kiểm nghiệm
- sự kiểm nhận
- sự kiểm soát
- sự kiểm tra
- sự thanh tra
- sự thử nghiệm
- sự xem xét
- thanh tra
Xây dựng
- điều tra (thanh tra)
- giám sát (thi công)
- sự duyệt
Điện lạnh
- sự khám nghiệm
- sự tìm
Toán - Tin
- sự kiểm
Điện
- sự thanh sát
Hóa học - Vật liệu
- sự xem xét kỹ
Chủ đề liên quan
Thảo luận