1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspection

inspection

/in"spekʃn/
Danh từ
  • sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra
  • sự duyệt quân đội
Kinh tế
  • sự kiểm tra
  • sự theo dõi
  • việc thanh tra
Kỹ thuật
  • kiểm soát
  • kiểm tra
  • sự dò
  • sự giám sát
  • sự kiểm chứng
  • sự kiểm nghiệm
  • sự kiểm nhận
  • sự kiểm soát
  • sự kiểm tra
  • sự thanh tra
  • sự thử nghiệm
  • sự xem xét
  • thanh tra
Xây dựng
  • điều tra (thanh tra)
  • giám sát (thi công)
  • sự duyệt
Điện lạnh
  • sự khám nghiệm
  • sự tìm
Toán - Tin
  • sự kiểm
Điện
  • sự thanh sát
Hóa học - Vật liệu
  • sự xem xét kỹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận