1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cross-cut

cross-cut

/"krɔskʌt/
Danh từ
  • sự cắt chéo; đường cắt chéo
  • đường tắt chéo
Tính từ
  • để cưa ngang (cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ)
Kỹ thuật
  • lò xuyên vỉa
  • nhát cắt
  • nhát cắt thiết diện
  • mặt cắt ngang
  • tiết diện
Xây dựng
  • đường cắt ngắn
Toán - Tin
  • tương giao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận