1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ picket line

picket line

Kinh tế
  • hàng rào công nhân bãi công
  • toán (thợ) chủ lực đình công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận