1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retired

retired

/ri"taiəd/
Tính từ
  • ẩn dật, xa lánh mọi người
  • hẻo lánh, ít người qua lại
  • đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận