1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radical

radical

/"rædikəl/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
Kỹ thuật
  • dấu căn
  • gốc
  • nguyên tố
Y học
  • căn (toán)
  • gốc (lý)
  • tận gốc, triệt căn
Toán - Tin
  • căn số
  • đẳng phương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận