radical
/"rædikəl/
Thành ngữ
- the Radical Party
- đảng Cấp tiến
- toán học căn
- thực vật học rễ; mọc ở rễ
- ngôn ngữ học gốc, gốc từ
Danh từ
Kỹ thuật
- dấu căn
- gốc
- nguyên tố
Y học
- căn (toán)
- gốc (lý)
- tận gốc, triệt căn
Toán - Tin
- căn số
- đẳng phương
Chủ đề liên quan
Thảo luận