Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ set-back
set-back
/"setbæk/
Danh từ
sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại
dòng nước ngược
chỗ thụt vào (ở tường...)
Kinh tế
sự xuống trở lại (giá ở Sở giao dịch chứng khoán)
trở ngại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận