1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ set-back

set-back

/"setbæk/
Danh từ
  • sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại
  • dòng nước ngược
  • chỗ thụt vào (ở tường...)
Kinh tế
  • sự xuống trở lại (giá ở Sở giao dịch chứng khoán)
  • trở ngại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận