1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fright

fright

/frait/
Danh từ
  • sự hoảng sợ
  • người xấu xí kinh khủng; quỷ dạ xoa; người ăn mặc xấu xí; vật xấu xí kinh khủng
Động từ
Xây dựng
  • sự hoảng sợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận