1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recovered

recovered

Kỹ thuật
  • hồi phục
  • tái sinh
  • thu lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận