1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exercise

exercise

/"eksəsaiz/
Danh từ
  • sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...)
  • thể dục, sự rèn luyện thân thể
  • sự rèn luyện trí óc
  • bài tập
  • bài thi diễn thuyết
  • sự thờ cúng, sự lễ bái
  • (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng
  • Anh - Mỹ (số nhiều) lễ (ở trường học...)
Động từ
  • làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng
  • tập luyện, rèn luyện
  • thử thách
  • (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu
    • he was much exercised over it:

      anh ta rất phiền khổ vì điều đó; anh ta rất băn khoăn lo lắng về điều đó

Nội động từ
  • tập luyện; rèn luyện thân thể
Kinh tế
  • thực hiện
Kỹ thuật
  • bài tập
Y học
  • thể dục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận