1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ violin

violin

/,vaiə"lin/
Danh từ
  • người chơi viôlông (trong một dàn nhạc)
  • âm nhạc đàn viôlông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận