Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carpet
carpet
/"kɑ:pit/
Danh từ
tấm thảm
to
lay
a
carpet
:
trải thảm
thảm (cỏ, hoa, rêu...)
Thành ngữ
to
be
on
the
carpet
được đem ra thảo luận, bàn cãi
bị mắng, bị quở trách
to
walk
the
carpet
bị mắng, bị quở trách
Động từ
trải thảm
lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng
Kỹ thuật
lớp bảo vệ
lớp lát mặt đường
lớp mặt đường
lớp phủ
tấm thảm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận