1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carpet

carpet

/"kɑ:pit/
Danh từ
  • tấm thảm
  • thảm (cỏ, hoa, rêu...)
Thành ngữ
Động từ
  • trải thảm
  • lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng
Kỹ thuật
  • lớp bảo vệ
  • lớp lát mặt đường
  • lớp mặt đường
  • lớp phủ
  • tấm thảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận