1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wash

wash

/wɔʃ/
Danh từ
  • sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy
  • sự rửa (vật gì)
  • sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt
  • nước rửa, nước gội
  • nước rửa bát, nước vo gạo
  • nước lã, nước ốc
  • lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường)
  • trắc địa phù sa, đất bồi
  • hội họa lớp màu nước (trên mặt bức hoạ)
  • hàng hải sóng; tiếng sóng
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • đất bồi
  • giặt
  • làm sạch
  • lớp mỏng
  • phù sa
  • rửa
  • rửa trôi
  • sóng mũi tàu
  • sóng xô bờ
  • sự cọ rửa
  • sự làm sạch
  • sự rửa
  • sự xả
  • sự xói mòn
  • vấu khuyết tật (đúc)
Hóa học - Vật liệu
  • đãi (làm giàu quặng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận