1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ channel

channel

/"tʃænl/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • đào rãnh, đào mương
  • chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)
  • chuyển
  • hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)
  • kiến trúc bào đường xoi
Kinh tế
  • kênh
  • máng
  • ống
  • rãnh
Kỹ thuật
  • băng tần
  • dải sóng
  • đào hào
  • đào kênh
  • đào rãnh
  • đặt kênh
  • dòng chảy
  • dòng sông
  • đường trục
  • đường truyền chính
  • đường xoi
  • đường xói
  • eo
  • eo biển
  • hào
  • kênh
  • kênh (băng đục lỗ)
  • kênh đào
  • kênh điện thoại
  • kênh dữ liệu
  • kênh thông tin
  • kênh tiếng nói
  • kênh truyền
  • lạch (đạo hàng)
  • lòng kênh
  • lòng máng
  • lòng sông
  • luồng
  • máng
  • mương
  • ống
  • ống dẫn
  • rãnh
  • rãnh (trục vít ép)
  • thép chữ U
  • ván cừ
Xây dựng
  • biên dạng chữ U
  • đào mương
  • đường (ống) dẫn
  • hình máng
  • kênh viễn thông
  • mộng xui
  • sông đào (đường dẫn)
  • thép lòng máng
  • vết chém
Điện tử - Viễn thông
  • đường truyền// kênh
Toán - Tin
  • kênh truyền dữ liệu
  • truyền theo kênh
Y học
  • ống, máng, rãnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận