channel
/"tʃænl/
Danh từ
- eo biển
- lòng sông, lòng suối
- kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)
- nghĩa bóng đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)
secret channels of information:
những nguồn tin mật
qua những nguồn thường lệ
đường điện báo
đường dây ngoại giao
- radio kênh
- kiến trúc đường xoi
- kỹ thuật máng, rãnh
Động từ
Kinh tế
- kênh
- máng
- ống
- rãnh
Kỹ thuật
- băng tần
- dải sóng
- đào hào
- đào kênh
- đào rãnh
- đặt kênh
- dòng chảy
- dòng sông
- đường trục
- đường truyền chính
- đường xoi
- đường xói
- eo
- eo biển
- hào
- kênh
- kênh (băng đục lỗ)
- kênh đào
- kênh điện thoại
- kênh dữ liệu
- kênh thông tin
- kênh tiếng nói
- kênh truyền
- lạch (đạo hàng)
- lòng kênh
- lòng máng
- lòng sông
- luồng
- máng
- mương
- ống
- ống dẫn
- rãnh
- rãnh (trục vít ép)
- thép chữ U
- ván cừ
Xây dựng
- biên dạng chữ U
- đào mương
- đường (ống) dẫn
- hình máng
- kênh viễn thông
- mộng xui
- sông đào (đường dẫn)
- thép lòng máng
- vết chém
Điện tử - Viễn thông
- đường truyền// kênh
Toán - Tin
- kênh truyền dữ liệu
- truyền theo kênh
Y học
- ống, máng, rãnh
Chủ đề liên quan
Thảo luận