1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mere

mere

/miə/
Danh từ
Tính từ
Kỹ thuật
  • ao
  • giới hạn
  • hồ
Y học
  • đốt, khúc, phần, đoạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận