Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mere
mere
/miə/
Danh từ
thơ ca
ao; hồ
Tính từ
chỉ là
he
is
a
mere
boy
:
nó chỉ là một đứa trẻ con
at
the
mere
thought
of
it
:
chỉ mới nghĩ đến điều đó
Kỹ thuật
ao
giới hạn
hồ
Y học
đốt, khúc, phần, đoạn
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận