1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scumble

scumble

/"skʌmbl/
Danh từ
  • sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu
  • hội họa sự day
Động từ
Hóa học - Vật liệu
  • sự sơn đè (để đổi màu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận