Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scumble
scumble
/"skʌmbl/
Danh từ
sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu
hội họa
sự day
Động từ
sơn đè lên để làm cải màu
hội họa
day
Hóa học - Vật liệu
sự sơn đè (để đổi màu)
Chủ đề liên quan
Hội họa
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận