1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distemper

distemper

/dis"tempə/
Danh từ
  • tình trạng khó ở
  • tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc
  • bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut)
  • tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về chính trị)
  • Anh - Mỹ tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc
Động từ
  • làm khó ở
  • làm rối trí, làm loạn óc
  • vẽ (tường...) bằng màu keo
Kỹ thuật
  • màu hồ
  • sơn keo
Hóa học - Vật liệu
  • keo mầu
  • thuốc vẽ mầu
Xây dựng
  • màu keo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận