distemper
/dis"tempə/
Danh từ
Động từ
- làm khó ở
- làm rối trí, làm loạn óc
trí óc rối loạn
- vẽ (tường...) bằng màu keo
Kỹ thuật
- màu hồ
- sơn keo
Hóa học - Vật liệu
- keo mầu
- thuốc vẽ mầu
Xây dựng
- màu keo
Chủ đề liên quan
Thảo luận