Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ particle
particle
/"pɑ:tikl/
Danh từ
chút, tí chút
he
has
not
a
particle
of
sense
:
nó không có một tí ý thức nào cả
ngôn ngữ học
tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố
vật lý
hạt
Kỹ thuật
chất điểm
điều khoản
hạt
phần tử
Toán - Tin
hạt, phần tử
Cơ khí - Công trình
mảnh nhỏ
mảnh vụn (kim khí)
Xây dựng
thể bị hao
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Vật lý
Kỹ thuật
Toán - Tin
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận