1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ particle

particle

/"pɑ:tikl/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chất điểm
  • điều khoản
  • hạt
  • phần tử
Toán - Tin
  • hạt, phần tử
Cơ khí - Công trình
  • mảnh nhỏ
  • mảnh vụn (kim khí)
Xây dựng
  • thể bị hao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận