Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ generalship
generalship
/"dʤenərəlʃip/
Danh từ
chiến lược, chiến thuật
tài chỉ huy quân sự
sự khéo léo; tài ngoại giao
tài quản lý, tài điều khiển
quân sự
cấp tướng
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận