1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ generalship

generalship

/"dʤenərəlʃip/
Danh từ
  • chiến lược, chiến thuật
  • tài chỉ huy quân sự
  • sự khéo léo; tài ngoại giao
  • tài quản lý, tài điều khiển
  • quân sự cấp tướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận