secondary
/"sekəndəri/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
- cấp hai
- dùng lại
- làm lại
- nhỏ hơn
- phụ
- thứ yếu
Toán - Tin
- cây con
- thứ hai
Điện lạnh
- cuộn thứ cấp (máy biến áp)
- đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)
Vật lý
- phụ, thứ cấp
Y học
- thứ phát
- thứ yếu, phụ
Chủ đề liên quan
Thảo luận