1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secondary

secondary

/"sekəndəri/
Tính từ
Danh từ
  • người giữ chức phó
  • thầy dòng
  • vệ tinh
  • động vật cánh sau (của sâu bọ)
  • trắc địa lớp địa táng thuộc đại trung sinh
Kỹ thuật
  • cấp hai
  • dùng lại
  • làm lại
  • nhỏ hơn
  • phụ
  • thứ yếu
Toán - Tin
  • cây con
  • thứ hai
Điện lạnh
  • cuộn thứ cấp (máy biến áp)
  • đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)
Vật lý
  • phụ, thứ cấp
Y học
  • thứ phát
  • thứ yếu, phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận