Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ learnt
learnt
/lə:n/
Động từ
học, học tập, nghiên cứu
nghe thất, được nghe, được biết
to
learn
a
piece
of
news
from
someone
:
biết tin qua ai
học, học tập
từ cổ
đùa cợt
, guộc duỵu âm phâng nội động từ
Thành ngữ
to
learn
by
heart
học thuộc lòng
to
learn
by
rate
học vẹt
I
am
(have)
yet
to
learn
tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận