1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rate

rate

/reit/
Danh từ
Thành ngữ
  • to rate up
    • bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn
Động từ
  • mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ
  • (như) ret
Nội động từ
  • được coi như, được xem như, được xếp loại
Kinh tế
  • chủng loại
  • coi như
  • cường độ
  • đánh giá
  • định đẳng cấp cho
  • định giá
  • định giá để tính thuế
  • định thuế suất
  • đơn giá (hàng hóa hay dịch vụ) thuế địa phương
  • giá
  • giá cước
  • giá đơn vị
  • hạng
  • hạng, loại, bậc, đẳng cấp
  • lập giá
  • loại bậc
  • mức
  • mức độ
  • mức giá
  • nhịp
  • phí suất
  • quy định tính mức thuế địa phương cho
  • suất
  • suất phí bảo hiểm
  • suất, mức
  • thuế địa phương
  • tính giá
  • tính mức thuế
  • tính thuế
  • tốc độ
  • tốc suất
  • tỷ lệ
  • tỷ suất
  • xem như
  • xếp hạng
  • xếp loại
Kỹ thuật
  • chế độ
  • chỉ tiêu
  • đánh giá
  • định giá
  • định mức
  • đơn giá
  • giá
  • giá thành
  • hạng
  • hệ số
  • loại
  • lượng tiêu thụ
  • năng suất
  • mức
  • mức độ
  • sự tiêu thụ (nước)
  • suất
  • tần suất
  • tiến độ
  • tiêu chuẩn
  • ước lượng
  • vận tốc
  • xác định kích thước
Cơ khí - Công trình
  • giá cước
  • ước lượng...
Điện lạnh
  • giá đơn vị
Hóa học - Vật liệu
  • suất, hạng
Đo lường - Điều khiển
  • tỷ lệ (tương đối)
Y học
  • tỷ số, tỷ lệ, tỷ suất, tốc độ
Xây dựng
  • tỷ suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận