rate
/reit/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- được coi như, được xem như, được xếp loại
Kinh tế
- chủng loại
- coi như
- cường độ
- đánh giá
- định đẳng cấp cho
- định giá
- định giá để tính thuế
- định thuế suất
- đơn giá (hàng hóa hay dịch vụ) thuế địa phương
- giá
- giá cước
- giá đơn vị
- hạng
- hạng, loại, bậc, đẳng cấp
- lập giá
- loại bậc
- mức
- mức độ
- mức giá
- nhịp
- phí suất
- quy định tính mức thuế địa phương cho
- suất
- suất phí bảo hiểm
- suất, mức
- thuế địa phương
- tính giá
- tính mức thuế
- tính thuế
- tốc độ
- tốc suất
- tỷ lệ
- tỷ suất
- xem như
- xếp hạng
- xếp loại
Kỹ thuật
- chế độ
- chỉ tiêu
- đánh giá
- định giá
- định mức
- đơn giá
- giá
- giá thành
- hạng
- hệ số
- loại
- lượng tiêu thụ
- năng suất
- mức
- mức độ
- sự tiêu thụ (nước)
- suất
- tần suất
- tiến độ
- tiêu chuẩn
- ước lượng
- vận tốc
- xác định kích thước
Cơ khí - Công trình
- giá cước
- ước lượng...
Điện lạnh
- giá đơn vị
Hóa học - Vật liệu
- suất, hạng
Đo lường - Điều khiển
- tỷ lệ (tương đối)
Y học
- tỷ số, tỷ lệ, tỷ suất, tốc độ
Xây dựng
- tỷ suất
Chủ đề liên quan
Thảo luận