1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reaction

reaction

/ri:"ækʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • phản tác dụng
  • phản ứng
Kỹ thuật
  • ảnh hưởng phụ
  • phản lực
  • phản tác dụng
  • phản ứng hóa học
  • phản ứng phụ
Đo lường - Điều khiển
  • phản ứng
Vật lý
  • phản ứng, phản lực
Cơ khí - Công trình
  • sự phản tác dụng
Điện lạnh
  • sự phản ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận