1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ special

special

/"speʃəl/
Tính từ
Danh từ
  • cảnh sát đặc biệt
  • chuyến xe lửa đặc biệt
  • cuộc thi đặc biệt
  • số báo phát hành đặc biệt
Kinh tế
  • đặc biệt
  • đặc biệt, đặc cấp
  • đặc cấp
Kỹ thuật
  • đặc biệt
  • riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận