Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ used
used
/ju:zd/
Tính từ
thường dùng, đang dùng
cũ, đ dùng rồi (đồ vật)
used
clothes
:
áo quần cũ
quen
used
to
danger
:
quen với nguy hiểm
Kinh tế
đã cũ
đã dùng rồi
đã qua tay
Điện tử - Viễn thông
được dùng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận