1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ used

used

/ju:zd/
Tính từ
  • thường dùng, đang dùng
  • cũ, đ dùng rồi (đồ vật)
  • quen
Kinh tế
  • đã cũ
  • đã dùng rồi
  • đã qua tay
Điện tử - Viễn thông
  • được dùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận