agent
/"eidʤənt/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
- hãng đại lý
- người đại diện
- người đại lý
- nhân viên
- tác nhân
Kỹ thuật
- chất hóa học
- chi nhánh
- đại lý
- hóa chất
- lực tác động
- người đại diện
- người đại lý
- nhân tố
- nhân viên
- phương tiện
- vật chất
- vật liệu
Hóa học - Vật liệu
- chất phản ứng
Toán - Tin
- chương trình đại lý
Chủ đề liên quan
Thảo luận