1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agent

agent

/"eidʤənt/
Danh từ
  • người đại lý
  • tác nhân
  • (thường số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ
Thành ngữ
Kinh tế
  • hãng đại lý
  • người đại diện
  • người đại lý
  • nhân viên
  • tác nhân
Kỹ thuật
  • chất hóa học
  • chi nhánh
  • đại lý
  • hóa chất
  • lực tác động
  • người đại diện
  • người đại lý
  • nhân tố
  • nhân viên
  • phương tiện
  • vật chất
  • vật liệu
Hóa học - Vật liệu
  • chất phản ứng
Toán - Tin
  • chương trình đại lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận