Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chemical
chemical
/"kemikəl/
Tính từ
hoá học
chemical
warfare
:
chiến tranh hoá học
Kinh tế
chế phẩm hóa học
Kỹ thuật
hóa chất
hóa học
Điện
thuộc hóa học
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận