1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chemical

chemical

/"kemikəl/
Tính từ
Kinh tế
  • chế phẩm hóa học
Kỹ thuật
  • hóa chất
  • hóa học
Điện
  • thuộc hóa học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận