1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ edition

edition

/i"diʃn/
Danh từ
  • loại sách in ra loại sách xuất bản
  • số bản in ra (báo, sách...)
  • lần in ra, lần xuất bản
  • nghĩa bóng người giống hệt người khác; bản sao
Kinh tế
  • lần xuất bản
  • số (bản) in ra
Kỹ thuật
  • ấn bản
Điện tử - Viễn thông
  • sự ấn hành
  • sự xuất bản
Xây dựng
  • thảo phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận