Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ edition
edition
/i"diʃn/
Danh từ
loại sách in ra loại sách xuất bản
số bản in ra (báo, sách...)
lần in ra, lần xuất bản
nghĩa bóng
người giống hệt người khác; bản sao
she
is
a
livelier
edition
of
her
sister
:
cô ta giống hệt như cô chị nhưng hoạt bát hơn
Kinh tế
lần xuất bản
số (bản) in ra
Kỹ thuật
ấn bản
Điện tử - Viễn thông
sự ấn hành
sự xuất bản
Xây dựng
thảo phẩm
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận