1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sister

sister

/"sistə/
Danh từ
  • chị, em gái
  • bạn gái thân (coi như chị em gái)
  • nữ tu sĩ, ni cô
  • chị y tá; chị y tá trưởng
  • bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi)
Kỹ thuật
  • đối tiếp nhau
  • tương ứng
Cơ khí - Công trình
  • kẹp đôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận