Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ younger
younger
/"jʌɳgə/
Tính từ
út
younger
brother
:
em trai út
younger
son
:
con trai út
em
Edison
the
younger
:
Ê-đi-xơn em
Thảo luận
Thảo luận