Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prose
prose
/prose/
Danh từ
văn xuôi
bài nói chán ngắt
tính tầm thường, tính dung tục
tôn giáo
bài tụng ca
định ngữ
văn xuôi
prose
works
:
những tác phẩm văn xuôi
prose
writer
:
nhà viết văn xuôi
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Định ngữ
Thảo luận
Thảo luận