to appoint someone [to be] director:
bổ nhiệm ai làm giám đốc
to appoint someone to do something:
chỉ định ai làm việc gì
to appoint a commitee:
lập một uỷ ban
to appoint a day to meet:
định ngày gặp nhau
to appoint that it should be done:
quy định sẽ phải làm xong việc ấy
the troops were badly appointed:
quân đội được trang bị tồi
Thảo luận