1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appoint

appoint

/ə"pɔint/
Động từ
Kinh tế
  • bổ nhiệm
  • chỉ định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận