an ambassador appointed:
một đại sứ được bổ nhiệm
one"s appointed task:
một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm
at the appointed time:
vào giờ đã định
a nicely appointed house:
căn nhà được thiết bị đẹp đẽ
badly appointed:
thiết bị tồi tàn, trang bị kém
Thảo luận