Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radioactive
radioactive
/"reidiou"æktiv/
Tính từ
phóng xạ
Kỹ thuật
phóng xạ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận