1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exchange

exchange

/iks"tʃeindʤ/
Danh từ
  • sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi
  • sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái
  • sự thanh toán nợ bằng hối phiếu
  • tổng đài (dây nói)
Động từ
Nội động từ
  • (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền)
  • quân sự hàng hải chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác
Kinh tế
  • buôn ban trao đổi
  • đổi
  • giao dịch
  • hoa hồng hối đoái
  • hối đoái
  • hối suất
  • ngoại hối
  • ngoại tệ
  • sở giao dịch
  • sự giao dịch
  • sự trao đổi
  • tổng đài điện thoại
  • trao đổi
  • tỷ giá hối đoái
  • việc đổi ngoại tệ
  • việc đổi tiền
Kỹ thuật
  • chuyển đổi
  • đổi
  • sự thay đổi
  • sự trao đổi
  • thay chỗ
  • thay thế
  • trạm điện thoại
Hóa học - Vật liệu
  • giao lưu
Điện
  • sự đổi tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận