1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pound

pound

/paund/
Danh từ
  • Pao (khoảng 450 gam)
  • đồng bảng Anh
  • (xem) penny_wise
  • bãi rào nhốt động vật lạc
  • nơi giữ động vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên
  • bãi rào nuôi động vật
  • nghĩa bóng nơi giam cầm, trại giam
  • săn bắn thế cùng, đường cùng
Thành ngữ
  • to pound the field
    • săn bắn là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn)
    • vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn)
Nội động từ
  • kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh
  • (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; quân sự nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào
  • (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch
Động từ
  • nhốt (động vật...) vào bãi rào
  • nhốt vào trại giam
Kinh tế
  • cân Anh
  • đồng bảng
  • đồng bảng (đơn vị tiền tệ chính của một số nước)
  • pao
Kỹ thuật
  • đập
  • đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)
  • giã
Điện
  • cân Anh
  • pao
Đo lường - Điều khiển
  • cân Anh (= 453 gr 60)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận