1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jelly

jelly

/"dʤeli/ (jell) /dʤel/
Danh từ
  • thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
Thành ngữ
Động từ
  • đông lại; làm cho đông lại
Kinh tế
  • làm đông lại
  • sự đông lại
Y học
  • chất đông
Hóa học - Vật liệu
  • keo đông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận