Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shilling
shilling
/"ʃiliɳ/
Danh từ
đồng silinh
Thành ngữ
to
cut
off
one"s
heir
with
a
shilling
bỏ lại của cải cho người khác
to
take
King"s
(Queen"s
shilling)
tòng quân
Kinh tế
đồng si-linh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận