Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heir
heir
/eə/
Danh từ
người thừa kế, người thừa tự
nghĩa bóng
người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)
Kinh tế
người kế thừa
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận