1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coinage

coinage

/"kɔinidʤ/
Danh từ
  • sự đúc tiền
  • tiền đúc
  • hệ thống tiền tệ
  • sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới)
  • từ mới đặt
Kinh tế
  • chế độ tiền đúc (của một nước)
  • chế độ tiền tệ
  • sự đúc tiền
  • việc đúc tiền
Kỹ thuật
  • lõi ảnh
Cơ khí - Công trình
  • sự đúc tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận