normal
/"nɔ:məl/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
- bình thường
- chuẩn
- chuẩn tắc
- có qui cách
- đường pháp tuyến
- đường thẳng đứng
- đường thẳng góc
- đường trực giao
- đường vuông góc
- pháp tuyến
- quy cách
- thông thường
- vuông góc
Toán - Tin
- chính tắc
Điện lạnh
- chuẩn (tắc)
Cơ khí - Công trình
- có quy cách
Chủ đề liên quan
Thảo luận