1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ normal

normal

/"nɔ:məl/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • bình thường
  • chuẩn
  • chuẩn tắc
  • có qui cách
  • đường pháp tuyến
  • đường thẳng đứng
  • đường thẳng góc
  • đường trực giao
  • đường vuông góc
  • pháp tuyến
  • quy cách
  • thông thường
  • vuông góc
Toán - Tin
  • chính tắc
Điện lạnh
  • chuẩn (tắc)
Cơ khí - Công trình
  • có quy cách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận