1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mercury

mercury

/"mə:kjuri/
Danh từ
  • thuỷ ngân
  • tính lanh lợi, tính hoạt bát
  • Thần Méc-cua
  • sao Thuỷ
Thành ngữ
Y học
  • thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)
Kỹ thuật
  • Thủy Tinh
Điện lạnh
  • Hành Tinh Thủy
  • Sao Thủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận