Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mercury
mercury
/"mə:kjuri/
Danh từ
thuỷ ngân
tính lanh lợi, tính hoạt bát
Thần Méc-cua
sao Thuỷ
Thành ngữ
the
mercury
is
rising
thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
Y học
thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)
Kỹ thuật
Thủy Tinh
Điện lạnh
Hành Tinh Thủy
Sao Thủy
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận