1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sam

sam

/sæm/
Danh từ
  • to stand sam chịu trả tiền (rượu...)
  • upon my sam tôi thề

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận