Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sam
sam
/sæm/
Danh từ
to stand sam chịu trả tiền (rượu...)
upon my sam tôi thề
Thảo luận
Thảo luận