Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ altar
altar
/"ɔ:ltə/
Danh từ
bàn thờ, bệ thờ, án thờ
Thành ngữ
to
lead
a
woman
to
the
altar
(xem) lead
Kỹ thuật
bàn thờ
Xây dựng
án thờ
bàn thờ, bàn lễ thánh thể
bệ thờ
chỗ thờ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận