1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heave

heave

/hi:v/
Danh từ
  • sự cố nhấc lên, sự cố kéo
  • sự rán sức
  • sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng
  • sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...)
  • thể thao miếng nhấc bổng ném xuống (cũng Cornwall heave)
  • trắc địa sự dịch chuyển ngang
  • (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa)
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • đứt gãy ngang
  • kéo
  • lên xuống
  • nâng lên
  • nhấp nhô
  • sự dịch chuyển
  • sự nhô lên
  • sự trương nở
  • sự trượt
Xây dựng
  • sự bùng nền
Hóa học - Vật liệu
  • sự phóng lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận