1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alongside

alongside

/ə"lɔɳ"said/
Phó từ
Kinh tế
  • cặp, dựa dọc theo
  • chạy dài theo
  • kề bên (bến, mạn tàu)
Xây dựng
  • theo cạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận