1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulse

pulse

/pʌls/
Danh từ
Nội động từ
  • đập (mạch...)
Kỹ thuật
  • cây họ đậu
  • đập
  • hạt đậu
  • nhịp đập (của sóng địa chấn)
  • mạch
  • mạch xung
  • rung động
  • xung
  • xung động
  • xung lực
  • xung lượng
  • xung tín hiệu
Thực phẩm
  • quả đậu
Toán - Tin
  • xung, xung lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận