1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ profession

profession

/profession/
Danh từ
  • nghề, nghề nghiệp
  • sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ
  • (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; sân khấu tiếng lóng đào kép
  • tôn giáo sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo
Kinh tế
  • nghề chuyên môn
  • nghề nghiệp
Kỹ thuật
  • chuyên nghiệp
  • nghề nghiệp
  • nghiệp vụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận