1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guy

guy

/gai/
Danh từ
  • dây, xích
Động từ
  • buộc bằng dây, xích lại
  • bêu hình nộm (của ai)
  • chế giễu (ai)
Nội động từ
Kỹ thuật
  • dây cáp chằng
  • dây cáp néo trong xây dựng
  • dây chằng
  • dây giằng
  • dây kéo
  • dây néo
  • dây treo
  • sự neo chằng
  • sự neo giằng
  • thanh kéo
  • xích chằng
Xây dựng
  • cáp néo
Điện
  • dây guy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận