guy
/gai/
Danh từ
Động từ
- buộc bằng dây, xích lại
- bêu hình nộm (của ai)
- chế giễu (ai)
Nội động từ
- tiếng lóng chuồn
Kỹ thuật
- dây cáp chằng
- dây cáp néo trong xây dựng
- dây chằng
- dây giằng
- dây kéo
- dây néo
- dây treo
- sự neo chằng
- sự neo giằng
- thanh kéo
- xích chằng
Xây dựng
- cáp néo
Điện
- dây guy
Chủ đề liên quan
Thảo luận